Đọc nhanh: 安全门 (an toàn môn). Ý nghĩa là: lối thoát hiểm; lối ra; cửa ra; cửa thoát hiểm.
安全门 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lối thoát hiểm; lối ra; cửa ra; cửa thoát hiểm
供火灾时用的第二个出口(如房间出口)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安全门
- 为 安全 计多 小心
- Vì an toàn phải cẩn thận hơn.
- 三名 保安 守 在 门口
- Ba nhân viên bảo vệ đứng ở cổng.
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 保 边疆 人民 安全
- Họ bảo đảm an toàn cho người dân biên giới.
- 这个 网络 门 很 安全
- Cổng mạng này rất an toàn.
- 出门在外 , 要 多 注意安全
- Khi đi xa phải chú ý đến an toàn.
- 为了 保证 安全 , 门 总是 锁 着 的
- Để đảm bảo sự an toàn, cửa luôn được khóa.
- 为 确保 乘客 安全 而 不遗余力
- Để đảm bảo an toàn cho hành khách, chúng tôi sẽ không tiếc công sức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
全›
安›
门›