Đọc nhanh: 赤露 (xích lộ). Ý nghĩa là: để trần; loã lồ; trần trụi; khoả thân; phanh (thân thể), thỗn thễn; thỗn thện. Ví dụ : - 赤露着胸口。 phanh ngực.
赤露 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. để trần; loã lồ; trần trụi; khoả thân; phanh (thân thể)
(身体) 裸露
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
✪ 2. thỗn thễn; thỗn thện
没有东西遮盖
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤露
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 亮晶晶 的 露珠
- hạt sương lấp lánh.
- 赤露 着 胸口
- phanh ngực.
- 他 从 洞里 爬出来 , 刚一露 头儿 就 被 我们 发现 了
- anh ấy từ trong động bò ra, vừa mới thò đầu ra thì bị chúng tôi phát hiện.
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 他 习惯 了 风餐露宿 的 生活
- Anh ấy quen với cuộc sống gian khổ.
- 他们 争论 得 面红耳赤
- Họ tranh luận tới mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赤›
露›