Đọc nhanh: 赤磷 (xích lân). Ý nghĩa là: lân đỏ; diêm đỏ (dùng làm diêm an toàn).
赤磷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lân đỏ; diêm đỏ (dùng làm diêm an toàn)
磷的同素异形体,暗红色粉末,无毒,遇热不熔化而直接变成蒸气蒸气冷却后变成有毒的白磷红磷用来制造安全火柴也叫赤磷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤磷
- 我们 应 明白 金无足赤 呀
- Chúng ta nên hiểu được rằng không có vàng nào là nguyên chất.
- 麻黄 连 轺 赤小豆 汤
- Bài thuốc Ma hoàng liên diêu xích tiểu đậu thang
- 在 暴动 中 , 农奴 们 以 赤手空拳 对付 钢枪 铁炮
- Trong cuộc nổi dậy, nông nô đã đối đầu với súng thép chỉ bằng đôi tay trắng.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 当前 的 贸易赤字 表明 我们 的 进出口 贸易 严重 失调
- Tình trạng thâm hụt thương mại hiện tại cho thấy sự mất cân đối nghiêm trọng trong hoạt động xuất nhập khẩu của chúng ta.
- 她 喜欢 赤色 的 花朵
- Cô ấy thích hoa màu đỏ.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
- 听到 这话 , 她 面红耳赤
- Nghe lời này cô ấy mặt đỏ tía tai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
磷›
赤›