Đọc nhanh: 赞比亚共和国 (tán bí á cộng hoà quốc). Ý nghĩa là: Cộng hòa Zambia.
✪ 1. Cộng hòa Zambia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞比亚共和国
- 她 要 去 多米尼加共和国
- Cô ấy sẽ đến Cộng hòa Dominica
- 老挝人民民主共和国
- Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào
- 克鲁格 金币 南非共和国 发行 的 一盎司 金币
- Đồng xu một ounce Krugerrand được phát hành bởi Cộng hòa Nam Phi.
- 共和国
- nước cộng hoà.
- 你 以为 捷克共和国
- Bạn sẽ nghĩ rằng Cộng hòa Séc
- 辽河 是 中华人民共和国 东北地区 南部 的 大河
- Sông Liêu là một con sông lớn ở phía nam của phần đông bắc của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa
- 老师 和 家长 携手并肩 , 为 培养 祖国 的 下一代 而 共同努力
- Thầy cô và cha mẹ chung tay vun đắp thế hệ mai sau của đất mẹ.
- 比赛 得到 了 中国民生银行 的 赞助
- Cuộc thi được tài trợ bởi ngân hàng nhân sinh trung quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亚›
共›
和›
国›
比›
赞›