Đọc nhanh: 内容管理系统 (nội dung quản lí hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống quản lý nội dung (CMS) (Internet).
内容管理系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống quản lý nội dung (CMS) (Internet)
content management system (CMS) (Internet)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 内容管理系统
- 管道工 修理 了 吸管 系统
- Thợ ống nước đã sửa hệ thống ống dẫn.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 这个 系统 的 构成 非常 合理
- Cấu trúc của hệ thống này rất hợp lý.
- 建议 纳入 管理体系
- Đề xuất được đưa vào hệ thống quản lý.
- 系统 容量 已经 满 了
- Dung lượng hệ thống đã đầy.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 技术 的 广播电视 台网 管理 与 频率 规划 信息系统 研制
- Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình
- 部门 预算 改革 的 一项 主要 内容 就是 基本 支出 的 定员 定额管理
- Một trong những nội dung chính của cải cách ngân sách cấp sở là quản lý hạn ngạch định mức nhân viên biên chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
容›
理›
管›
系›
统›