Đọc nhanh: 赤兔 (xích thỏ). Ý nghĩa là: xích thố.
赤兔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xích thố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤兔
- 兔子 有 柔软 的 绒
- Thỏ có lông tơ mềm mại.
- 他 终于 由 巨富 沦为 赤贫
- Cuối cùng anh ta đã từ một người giàu có to lớn trở thành một người nghèo khó.
- 你 不要 守株待兔 了
- Anh đừng có ôm cây đợi thỏ nữa.
- 他 跑 得 像 兔子 一样 快
- Anh ấy chạy nhanh như thỏ vậy.
- 他 赤手空拳 面对 敌人
- Anh ta đối mặt với kẻ thù bằng tay không.
- 他 赤 着 膊 在 干活 呢
- Anh ấy cởi trần đang làm việc.
- 他 喜欢 赤色 的 衣服
- Anh ấy thích quần áo có màu đỏ.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兔›
赤›