Đọc nhanh: 用户创造内容 (dụng hộ sáng tạo nội dung). Ý nghĩa là: nội dung do người dùng tạo (của một trang web).
用户创造内容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nội dung do người dùng tạo (của một trang web)
user-generated content (of a website)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 用户创造内容
- 一旦 您 为 用户 创建 了 一个 帐号 , 用户 就 可以 进入 安全 域 中
- Ngay khi bạn tạo một tài khoản cho người dùng, họ có thể truy cập vào vùng an toàn.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 厕所 及 茶水 间 用水 内有 更 多 更 详细 关于 茶水 间 的 造句
- Ngày càng có nhiều câu chi tiết hơn về tủ đựng thức ăn trong nhà vệ sinh và phòng uống nước
- 网站 提供 了 很多 有用 的 内容
- Trang web cung cấp rất nhiều nội dung hữu ích.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
- 他们 要默 昨天 学习 的 内容
- Họ phải viết lại nội dung học hôm qua.
- 我 正在 使用 一本 新 的 汉语 教材 , 内容 很 有趣
- Tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo trình tiếng Trung mới, nội dung rất thú vị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
创›
容›
户›
用›
造›