Đọc nhanh: 培训内容 (bồi huấn nội dung). Ý nghĩa là: Nội dung bồi dưỡng; đào tạo.
培训内容 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nội dung bồi dưỡng; đào tạo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 培训内容
- 他 的 报告 有 实在 的 内容
- Báo cáo của anh ấy có nội dung chân thực.
- 书中 的 内容 非常 清爽
- Nội dung trong sách rất rõ ràng.
- 他 对于 各 部分 的 工作 内容 都 有 透彻 的 了解
- anh ấy thông suốt nội dung công việc của các bộ phận.
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
- 严格 地 填写 每 项 内容
- Điền chính xác theo từng mục.
- 他 录音 了 整个 会议 内容
- Anh ấy đã thu âm toàn bộ nội dung cuộc họp.
- 他们 识 这 本书 的 内容
- Họ ghi chép nội dung của cuốn sách này.
- 人事 经理 负责 招聘 和 培训 新 员工
- Giám đốc nhân sự phụ trách tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
培›
容›
训›