Đọc nhanh: 赞西佩 (tán tây bội). Ý nghĩa là: Xanthippe, vợ của Socrates.
赞西佩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xanthippe, vợ của Socrates
Xanthippe, Socrates' wife
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赞西佩
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 三块 西瓜
- Ba miếng dưa hấu.
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 由衷赞佩
- thán phục tự đáy lòng
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 西湖 美丽 的 风景 使 游人 赞不绝口
- Cảnh đẹp Hồ Tây đã khiến du khách hết lời khen ngợi.
- 一致性 并 不是 什么 可怕 的 东西
- Nhất quán không có gì đáng sợ.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佩›
西›
赞›