Đọc nhanh: 赛百味 (tái bá vị). Ý nghĩa là: Subway (nhà hàng thức ăn nhanh). Ví dụ : - 你叫赛百味 Tên bạn là Tàu điện ngầm?
赛百味 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Subway (nhà hàng thức ăn nhanh)
Subway (fast food restaurant)
- 你 叫赛 百味
- Tên bạn là Tàu điện ngầm?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛百味
- 在 这次 运动会 上 二 百米赛跑 又 刷新 了 本市 的 记录
- trong đại hội thể dục thể thao tại thành phố lần này, môn chạy 200m lại lập được kỉ lục mới.
- 你 叫赛 百味
- Tên bạn là Tàu điện ngầm?
- 你 可以 接近 赛 百味 找出 点 丑闻
- Bạn có thể đến gần Subway và tìm ra vết bẩn trên người anh ta.
- 这次 足球比赛 , 对 中国 人 而言 是 百年 国耻
- Trận đấu bóng đá này là một sỉ nhục đối với người Trung Quốc
- 田径运动 的 项目 很多 , 例如 跳高 、 跳远 、 百米赛跑 等
- Hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.
- 一旦 下雨 , 比赛 就 取消
- Nếu mà trời mưa, trận đấu sẽ bị hủy.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
百›
赛›