Đọc nhanh: 赣榆县 (cống du huyện). Ý nghĩa là: Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô.
✪ 1. Quận Ganyu ở Liên Vân Cảng 連雲港 | 连云港 , Giang Tô
Ganyu county in Lianyungang 連雲港|连云港 [Lián yún gǎng], Jiangsu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赣榆县
- 凭祥市 是 广西壮族自治区 辖 县级市
- Thành phố Bằng Tường là một thành phố cấp huyện thuộc khu tự trị dân tộc Chuang Quảng Tây.
- 修 县志
- viết huyện ký
- 公路 特指 连结 城市 、 县镇 的 公用 道路
- Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.
- 他 是 赣省 人
- Anh ấy là người tỉnh Cán.
- 你 要 把 情况 反映 到 县里
- Bạn phải báo cáo tình hình lên huyện.
- 这里 原 是 清代 县衙门 的 废址
- đây vốn là di chỉ nha môn một huyện thời Thanh, Trung Quốc.
- 到 高平省 旅游 一定 要 去 重庆 县
- Đến Cao Bằng du lịch nhất định phải đi huyện Trùng Khánh.
- 你 知道 榆树 吗 ?
- Anh biết cây du không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
榆›
赣›