Đọc nhanh: 赛格威 (tái các uy). Ý nghĩa là: Segway PT.
赛格威 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Segway PT
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛格威
- 这次 比赛 由 由 权威 评委 来 评选
- Cuộc thi này sẽ được đánh giá bởi các giám khảo có thẩm quyền.
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 预赛 , 选拔赛 确定 比赛 资格 的 预备 竞赛 或 测试 , 如 在 体育运动 中
- Đấu loại trước là cuộc thi hoặc kiểm tra chuẩn bị để xác định tư cách tham gia cuộc thi, như trong các môn thể thao.
- 这场 比赛 如果 你们 打败 了 , 就 失去 决赛 资格
- trận thi đấu này nếu các anh bại trận, thì sẽ mất quyền đấu trận chung kết.
- 康涅狄格州 青年 手枪 射击 锦标赛 入围 选手
- Connecticut Junior Pistol Championship vào chung kết.
- 他 有 资格 参加 比赛
- Bạn có tư cách tham giá cuộc thi.
- 他 有 资格 裁判 此 比赛
- Anh ấy có tư cách phân xử trận đấu này.
- 取消 参赛 资格
- mất quyền thi đấu; huỷ bỏ tư cách dự thi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
格›
赛›