Đọc nhanh: 国威 (quốc uy). Ý nghĩa là: thanh danh một nước; danh tiếng một nước, Quốc Oai (thuộc Sơn Tây, Việt Nam).
国威 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thanh danh một nước; danh tiếng một nước
国家的声威
✪ 2. Quốc Oai (thuộc Sơn Tây, Việt Nam)
越南地名属于山西省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 国威
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 《 爱国者 法案 》 里 的 改革 会 迫使 我们
- Những cải cách trong Đạo luật Yêu nước sẽ buộc chúng ta
- 在 科威特 时 他们 都 是 爱国者 营 的 通讯兵
- Cả hai đều là nhân viên truyền thông của trại yêu nước ở Kuwait.
- 2023 年 岘港 市 接待 国际 游客量 预计 同比 翻两番
- Khách quốc tế đến Đà Nẵng ước tăng gấp 4 lần so với năm 2023
- 夏威夷 群岛 是 美国 的 属地 吗 ?
- Có, quần đảo Hawaii là thuộc địa của Hoa Kỳ.
- 夏威夷 群岛 已 不再 是 美国 的 属地
- Quần đảo Hawaii không còn là thuộc địa của Mỹ nữa.
- 该国 的 国际威望 不断 提高
- uy tín đất nước trên trường quốc tế tiếp tục được đề cao
- 2021 年 漫威 电影 宇宙 影片 很多 , 值得一看
- Có rất nhiều phim của Vũ trụ Điện ảnh Marvel ra mắt vào năm 2021, rất đáng xem
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
国›
威›