Đọc nhanh: 赛罕区 (tái hãn khu). Ý nghĩa là: Quận Saihan của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông.
✪ 1. Quận Saihan của thành phố Hohhot 呼和浩特市 , Nội Mông
Saihan District of Hohhot City 呼和浩特市 [Hu1 hé hào tè Shi4], Inner Mongolia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛罕区
- 白唇鹿 在 这个 地区 很 罕见
- Loài hươu môi trắng rất hiếm thấy trong khu vực này.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 上次 比赛 他 赢 了
- Lần thi đấu trước anh ấy đã thắng.
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 全区 人 都 来看 稀罕 儿
- Cả khu tới xem việc lạ.
- 龟兔 赛跑 是 一个 大家 耳熟能详 、 非常 励志 的 寓言故事
- Rùa thỏ chạy đua là một câu chuyện ngụ ngôn quen thuộc và rất truyền cảm hứng.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
罕›
赛›