Đọc nhanh: 赛马会 (tái mã hội). Ý nghĩa là: Câu lạc bộ Jockey, tổ chức từ thiện Hồng Kông (và câu lạc bộ cựu quý ông).
赛马会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Câu lạc bộ Jockey, tổ chức từ thiện Hồng Kông (và câu lạc bộ cựu quý ông)
the Jockey Club, Hong Kong philanthropic organization (and former gentleman's club)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赛马会
- 奥巴马 会 去 通 白宫 马桶 吗
- Barack Obama có mở cửa nhà vệ sinh trong nhà trắng không?
- 奥运会 是 举世瞩目 的 体育比赛
- Thế vận hội là cuộc thi thể thao được cả thế giới quan tâm.
- 她 在 今年 奥运会 女子 马拉松赛 跑 中 赢得 金牌
- Cô ấy đã giành được huy chương vàng trong cuộc đua marathon nữ tại Olympic năm nay.
- 如何 给 手机 照片 打 上 马赛克 ?
- Làm sao để làm mờ ảnh hình ảnh trên điện thoại?
- 田忌赛马 让 我 学会 灵活 应对
- Điền Kỵ đua ngựa dạy tôi cách ứng phó linh hoạt.
- 他 马上 回答 说 教会 不 受惠 于 政府
- Ông ngay lập tức trả lời rằng nhà thờ không nhận lợi ích từ chính phủ.
- 他们 为 赛马 设立 了 2000 畿尼 的 奖金
- Họ đã thiết lập một giải thưởng 2000 lệ nê cho cuộc đua ngựa.
- 今天下午 你 有 兴趣 去 看 赛马 吗 ?
- Chiều nay bạn có muốn đi xem trận đua ngựa không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
赛›
马›