Đọc nhanh: 赖皮赖骨 (lại bì lại cốt). Ý nghĩa là: ỳ.
赖皮赖骨 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ỳ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖皮赖骨
- 别 这么 赖皮 好不好
- Đừng trơ trẽn như vậy có được không?
- 他 死皮赖脸 缠 着 我 要钱
- Anh ta cứ mặt dày bám tôi đòi tiền.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 他 是 个 瘦 得 皮包骨头 的 男孩
- Anh ta là cái người gầy tới nỗi chỉ còn da bọc xương.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 说话 要 算数 , 不能 耍赖皮 !
- Nói lời phải giữ lấy lời, đừng có mà ăn gian
- 别 在 这儿 赖皮 了 , 快 走 吧
- đừng ở đây mà giở trò vô lại, cút ngay.
- 他 死皮赖脸 地 坐在 那儿
- Anh ta cứ mặt dày ngồi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
皮›
赖›
骨›