Đọc nhanh: 赖学 (lại học). Ý nghĩa là: trốn học.
赖学 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trốn học
逃学
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖学
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一切都是 观摩 和 学习
- Tất cả đều là quan sát và học tập.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 黉 门 学子
- học trò
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 孩子 赖着 不肯 去 学校
- Đứa nhỏ đứng ỳ tại chỗ không chịu đi học.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 不 记得 从 什么 时候 开始 , 宝贝儿 就 学会 了 撒泼耍赖
- Tôi không nhớ đứa bé học cách biết xấu hổ từ khi nào.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一切 都 过去 了 , 还赖 他 什么 ?
- Mọi chuyện đều qua rồi, còn trách móc anh ấy làm gì?
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 谚 教学相长
- 【Tục ngữ】Giảng dạy và học hỏi là hai hoạt động song song.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一学 就 会
- hễ học là biết ngay; vừa học thì hiểu ngay.
 
                                        
                                                                            
                                             
                                        
                                                                    - 一 学期 又 要 结束 了
- Một học kì lại sắp kết thúc rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
学›
赖›