Đọc nhanh: 赏阅 (thưởng duyệt). Ý nghĩa là: ngâm nga thưởng thức (thơ văn).
赏阅 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngâm nga thưởng thức (thơ văn)
欣赏阅读 (诗文等)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏阅
- 他 叹赏 这位 艺术家 的 作品
- Anh ấy ca ngợi tác phẩm của nghệ sĩ này.
- 他们 爱赏 雪
- Họ thích ngắm tuyết.
- 验厂 时 , 需要 查阅 所有 的 校验文件
- Khi kiểm tra nhà máy, cần kiểm tra tất cả các tài liệu xác minh.
- 他们 喜欢 观赏 舞台剧
- Họ thích thưởng thức các vở kịch sân khấu.
- 他们 都 欣赏 她 的 才华
- Họ đều ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.
- 他 喜欢 欣赏 山中 的 景色
- Anh ấy thích thưởng thức phong cảnh trong núi.
- 他们 集 观赏性 创造性 和 实用性 为 一体
- Họ kết hợp giữa trang trí, sáng tạo và tính thực tế.
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
赏›
阅›