Đọc nhanh: 赏心 (thưởng tâm). Ý nghĩa là: cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt。指因欣賞美好的情景而心情舒暢。.
赏心 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh đẹp ý vui; vui tai vui mắt。指因欣賞美好的情景而心情舒暢。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赏心
- 赏心乐事
- trong lòng vui sướng.
- 赏心悦目
- vui lòng đẹp dạ
- 那 是 赏心悦目 的 风光
- Đó là khung cảnh đáng thưởng thức.
- 这是 一部 令人 赏心悦目 的 影片
- Đây là một bộ phim khiến cho người xem vui tai vui mắt.
- 他 用心 地 欣赏 着 音乐 的 魅力
- Anh ấy dùng cả trái tim để thưởng thức sự thu hút của âm nhạc.
- 一定 要是 心甘情愿 的
- Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.
- 公园 的 建筑物 错落有致 令人 赏心悦目
- Các kiến trúc công viên nằm rải rác đan xen khiến ta cảm thấy vui mắt.
- 观赏 一幅 美丽 的 图画 使人 心满意足
- Ngắm một bức tranh đẹp khiến người ta thỏa mãn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺗›
心›
赏›