Đọc nhanh: 赌桌 (đổ trác). Ý nghĩa là: bàn đánh bạc.
赌桌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bàn đánh bạc
专为赌博设计的桌子,常有放筹码的槽和划的图钱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌桌
- 不要 随便 打赌 呀
- Đừng tùy tiện cá cược nhé.
- 书 在 桌子 上
- Sách ở trên bàn.
- 书 明明 放在 桌子 上 , 怎么 忽然 不见 了 , 真是 活见鬼
- sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 书本 叠起来 放 桌上
- Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
赌›