Đọc nhanh: 赌注 (đổ chú). Ý nghĩa là: tiền đặt cược; tiền đánh bạc; tiền đánh cược; tiền cuộc. Ví dụ : - 不想输掉门就别拿门做赌注呀 Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
赌注 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiền đặt cược; tiền đánh bạc; tiền đánh cược; tiền cuộc
赌博时所押的财物
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赌注
- 饥饿 使 我 难以 集中 注意力
- Đói bụng khiến tôi khó tập trung.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 不要 过多地 注意 那些 枝枝节节
- không nên chú ý quá nhiều đến những chi tiết vụn vặt.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 抽头 扑克牌 戏中 每 一次 赌注 的 一部分 凑 集成 的 钱
- Số tiền được tập hợp từ mỗi lượt đặt cược trong trò chơi bài Poker.
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
注›
赌›