Đọc nhanh: 赋形剂 (phú hình tễ). Ý nghĩa là: tá dược lỏng, chất phụ định hình.
赋形剂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tá dược lỏng
一种不发生化学反应的药用混合物 (如糖浆、猪油或液态凡士林) ,其中加入一种具有疗效的药物或者通过它使其他成分胶合在一起
✪ 2. chất phụ định hình
构成药物或抗原的辅料的无活性物质 (如阿拉伯胶、糖浆、羊毛脂或淀粉);尤指在药物混合物中有足够量液体情况下,为使混合物有粘性,以便制备丸剂或片剂而加入的物质
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赋形剂
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 不拘形迹
- không câu nệ lễ phép
- 不要 摆摊子 , 追求 形式
- không nên vẽ vời, chạy theo hình thức
- 不同 材料 复合 形成 新 合金
- Các vật liệu khác nhau hợp lại tạo thành hợp kim mới.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
形›
赋›