Đọc nhanh: 资阳市 (tư dương thị). Ý nghĩa là: Thành phố cấp tỉnh Tử Dương ở Tứ Xuyên.
✪ 1. Thành phố cấp tỉnh Tử Dương ở Tứ Xuyên
Ziyang prefecture level city in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资阳市
- 市场 上 充斥 着 投资 的 陷阱
- Thị trường đầy rẫy các bẫy đầu tư.
- 资料 显示 凯莉 住 在 亚历山大 市
- Nó nói rằng Kelly sống ở Alexandria
- 沈阳 是 个 大城市
- Thẩm Dương là một thành phố lớn.
- 投资 股市 有 很大 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán mang lại rủi ro đáng kể.
- 北京市 现在 有 多少 家 内资 企业 ?
- Hiện nay TP Bắc Kinh có bao nhiêu xí nghiệp thuộc mảng đầu tư quốc nội?
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 投资 股市 有 一定 的 风险
- Đầu tư vào thị trường chứng khoán có một số rủi ro nhất định.
- 他 是 一位 资深 的 市场 分析师 , 能够 准确 预测 市场需求
- Anh ấy là một chuyên gia phân tích thị trường kỳ cựu, có khả năng dự đoán chính xác nhu cầu thị trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
市›
资›
阳›