Đọc nhanh: 赖氨酸 (lại an toan). Ý nghĩa là: lysine (Lys), một axit amin thiết yếu.
赖氨酸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lysine (Lys), một axit amin thiết yếu
lysine (Lys), an essential amino acid
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赖氨酸
- 氨基酸 既有 酸性 也 有 碱性 , 它 是 两性 的
- a-xít a-min có tính a-xít cũng có tính kiềm, nó là chất lưỡng tính.
- 他们 过 着 穷酸 的 生活
- Họ sống một cuộc sống nghèo hèn.
- 朊 由 氨基酸 所 组成
- Prôtêin được cấu thành bởi axit amin.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 他 可 真赖
- Bạn thật trơ trẽn.
- 他 依赖 熟人 的 帮助
- Anh ấy ỷ lại sự giúp đỡ của người quen.
- 今年 庄稼 长得 真 不赖
- Năm nay mùa màng không tốt.
- 他 信赖 你 会 完成 任务
- Anh ấy tin rằng bạn sẽ hoàn thành nhiệm vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
氨›
赖›
酸›