Đọc nhanh: 资料链结层 (tư liệu liên kết tằng). Ý nghĩa là: lớp liên kết dữ liệu.
资料链结层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lớp liên kết dữ liệu
data link layer
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料链结层
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 专家 们 仔细 地 分析 资料
- Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 事情 的 结果 , 现在 还 很 难 猜料
- kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.
- 他们 在 提升 材料 到 顶层
- Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.
- 他 参阅 了 很多 资料
- Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.
- 他 查阅 资料 以 获取信息
- Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.
- 他们 正在 查考 历史 资料
- Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
层›
料›
结›
资›
链›