资料链结层 zīliào liàn jiē céng
volume volume

Từ hán việt: 【tư liệu liên kết tằng】

Đọc nhanh: 资料链结层 (tư liệu liên kết tằng). Ý nghĩa là: lớp liên kết dữ liệu.

Ý Nghĩa của "资料链结层" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

资料链结层 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lớp liên kết dữ liệu

data link layer

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料链结层

  • volume volume

    - 不是 búshì 那种 nàzhǒng 资料 zīliào

    - Không phải là loại nguyên tắc.

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 仔细 zǐxì 分析 fēnxī 资料 zīliào

    - Các chuyên gia đã phân tích cẩn thận tư liệu.

  • volume volume

    - zài 图书馆 túshūguǎn 查资料 cházīliào

    - Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.

  • volume volume

    - 事情 shìqing de 结果 jiéguǒ 现在 xiànzài hái hěn nán 猜料 cāiliào

    - kết quả sự tình, hiện nay còn rất khó đoán được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 提升 tíshēng 材料 cáiliào dào 顶层 dǐngcéng

    - Họ đang nâng vật liệu lên tầng cao nhất.

  • volume volume

    - 参阅 cānyuè le 很多 hěnduō 资料 zīliào

    - Anh ấy đã tham khảo rất nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - 查阅 cháyuè 资料 zīliào 获取信息 huòqǔxìnxī

    - Anh ấy đọc tài liệu để thu thập thông tin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 查考 chákǎo 历史 lìshǐ 资料 zīliào

    - Họ đang kiểm tra tài liệu lịch sử.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+4 nét)
    • Pinyin: Céng
    • Âm hán việt: Tằng
    • Nét bút:フ一ノ一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SMMI (尸一一戈)
    • Bảng mã:U+5C42
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đẩu 斗 (+6 nét)
    • Pinyin: Liáo , Liào
    • Âm hán việt: Liêu , Liệu
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶丶丶一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FDYJ (火木卜十)
    • Bảng mã:U+6599
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jiē , Jié
    • Âm hán việt: Kết
    • Nét bút:フフ一一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMGR (女一土口)
    • Bảng mã:U+7ED3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOBO (戈人月人)
    • Bảng mã:U+8D44
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Liàn
    • Âm hán việt: Liên
    • Nét bút:ノ一一一フ一フ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:CYKQ (金卜大手)
    • Bảng mã:U+94FE
    • Tần suất sử dụng:Cao