Đọc nhanh: 资料管理组 (tư liệu quản lí tổ). Ý nghĩa là: Tổ quản lý tài liệu.
资料管理组 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ quản lý tài liệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料管理组
- 等 各组 的 资料 到 齐后 汇总 上报
- đợi tư liệu từ các tổ đưa đến đủ rồi hãy tổng hợp lại báo cáo lên trên.
- 整理 资料 很 耗时
- Sắp xếp tài liệu rất tốn thời gian.
- 请 整理 出 完整 的 资料
- Vui lòng sắp xếp thông tin đầy đủ.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 要 多 打 粮食 就要 舍得 下本儿 , 勤 灌溉 , 多上 肥料 , 加强 田间管理
- muốn thu hoạch được nhiều lương thực phải dám bỏ vốn, chăm tưới, bón nhiều phân, tăng cường chăm sóc đồng ruộng.
- 他 负责管理 资金周转
- Anh ấy phụ trách quản lý quay vòng tài chính.
- 我 在 整理 相关 资料
- Tôi đang chỉnh lý tài liệu.
- 通过 投资 和 管理 , 公司 的 财富 增长 了 不少
- Thông qua đầu tư và quản lý, tài sản của công ty đã tăng trưởng không ít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
理›
管›
组›
资›