Đọc nhanh: 资源短缺 (tư nguyên đoản khuyết). Ý nghĩa là: thiếu hụt tài nguyên.
资源短缺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiếu hụt tài nguyên
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资源短缺
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 南美 是 资源 丰富 之地
- Nam Mỹ là nơi giàu tài nguyên.
- 人手 短缺
- thiếu nhân công
- 物资 短缺
- thiếu hụt vật tư
- 他们 争夺 有限 的 资源
- Họ tranh giành những nguồn tài nguyên có hạn.
- 他们 的 资源 严重 缺乏
- Họ thiếu tài nguyên nghiêm trọng.
- 两 国 为了 资源 而 斗争
- Hai quốc gia tranh đấu vì tài nguyên.
- 世界 资源 正在 迅速 减少
- Nguồn tài nguyên của thế giới đang suy giảm nhanh chóng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
短›
缺›
资›