Đọc nhanh: 资料夹 (tư liệu giáp). Ý nghĩa là: thư mục; tập tin. Ví dụ : - 社工桌上有她的资料夹 Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
资料夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thư mục; tập tin
(file) folder
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料夹
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 社工 桌上 有 她 的 资料夹
- Nhân viên xã hội có tập tài liệu của cô ấy trên bàn làm việc.
- 不是 那种 资料
- Không phải là loại nguyên tắc.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 在 图书馆 查资料
- Anh ấy đang tra cứu tài liệu trong thư viện.
- 他 收集 了 不少 学习 资料
- Anh ấy đã sưu tầm được rất nhiều tài liệu học tập.
- 他们 收集 了 一些 资料
- Họ đã thu thập một số tài liệu.
- 他 拿 手机 查 了 资料
- Anh ấy dùng điện thoại để tra cứu tài liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
料›
资›