Đọc nhanh: 画夹 (hoạ giáp). Ý nghĩa là: cây kẹp vẽ.
画夹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây kẹp vẽ
绘画用的夹子,较大较硬,绘画时画纸铺在上面
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 画夹
- 乍 到 这 山水 如画 的 胜地 , 如入 梦境 一般
- vừa đến nơi, phong cảnh núi sông như vẽ này đang đi vào trong mộng.
- 齐着 边儿 画 一道 线
- Vẽ một đường dọc theo cạnh.
- 书画 联展
- cùng kết hợp triển lãm sách báo và tranh.
- 书画 展览会
- triển lãm tranh vẽ, chữ viết.
- 买 了 一本 画报
- Mua một cuốn họa báo.
- 不要 总是 比 葫芦 画瓢
- Đừng lúc nào cũng bắt chước người khác.
- 乾隆皇帝 的 画像
- Chân dung hoàng đế Càn Long.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
画›