Đọc nhanh: 夹板 (giáp bản). Ý nghĩa là: cái cặp bản; thanh nẹp (cặp làm bằng hai miếng gỗ hoặc sắt tây); gỗ kẹp.
夹板 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cái cặp bản; thanh nẹp (cặp làm bằng hai miếng gỗ hoặc sắt tây); gỗ kẹp
用来夹住物体的板子,多用木头或金属制成
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹板
- 两眼 板滞
- hai mắt đờ đẫn
- 黑板报
- Bảng đen; báo bảng; bảng tin.
- 事实 俱 在 , 铁板钉钉 , 你 抵赖 不了
- sự thật rành rành, anh chối cũng không được đâu.
- 也许 是 要 按 这 触控板
- Có lẽ nó nằm trên bàn di chuột này.
- 书掉 在 两张 桌子 的 夹缝 里
- sách rơi vào kẽ hở giữa hai cái bàn.
- 沃伦 用 写字板 夹 把 病人 切开 了
- Warren cắt đứt một anh chàng bằng bìa kẹp hồ sơ?
- 习 先生 是 他 的 老板
- Ông Tập là sếp của anh ấy.
- 主板 是 整个 电脑 的 核心
- Bo mạch chủ là hạt nhân của toàn bộ máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
板›