Đọc nhanh: 夹层 (giáp tằng). Ý nghĩa là: tường kép; vật ghép; hai lớp; kép, sàn lửng, gác lửng. Ví dụ : - 夹层墙。 tường kép.. - 夹层玻璃。 kính kép (kính an toàn).
✪ 1. tường kép; vật ghép; hai lớp; kép
双层的墙或其他片状物,中空或夹着别的东西
- 夹层墙
- tường kép.
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
✪ 1. sàn lửng, gác lửng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 夹层
- 夹层玻璃
- kính kép (kính an toàn).
- 夹层墙
- tường kép.
- 书架上 有 两层 书
- Trên kệ có hai tầng sách.
- 云层 在 空中 起伏
- Những đám mây nhấp nhô trên bầu trời.
- 高职 院校 体育 教育 专业 , 是 专科 层次 的 学历教育
- Chuyên ngành giáo dục thể chất trong các trường cao đẳng nghề là một ngành giáo dục học trình độ cao đẳng
- 书桌 被覆 上 了 一层 布
- Bàn học che phủ một lớp vải.
- 云层 覆住 了 整个 天空
- Mây phủ kín toàn bộ bầu trời.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
夹›
层›