Đọc nhanh: 资料仓储 (tư liệu thương trừ). Ý nghĩa là: kho dữ liệu (điện toán).
资料仓储 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kho dữ liệu (điện toán)
data warehouse (computing)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资料仓储
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 存 资料 区域 专用 来 贮存 积累 资料 的 储存 区域
- Khu vực lưu trữ tài liệu được sử dụng đặc biệt để lưu trữ và tích lũy tài liệu.
- 他 威胁 要 毁掉 所有 资料
- Anh ta đe dọa sẽ phá hủy tất cả tài liệu.
- 他 上网 查资料
- Anh ấy lên mạng tìm kiếm thông tin.
- 他 在 银行 储存 了 一笔 资金
- Anh ấy gửi một khoản tiền vào ngân hàng.
- 仓库 储存 着 各类 商品
- Kho dự trữ nhiều loại hàng hóa.
- 资料 储存 在 电脑 里
- Tài liệu được lưu trữ trong máy tính.
- 你 可以 帮 我 查资料 吗 ?
- Bạn có thể giúp tôi tra cứu tài liệu không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
储›
料›
资›