Đọc nhanh: 固定利率贷款 (cố định lợi suất thắc khoản). Ý nghĩa là: Vay thế chấp với lãi suất cố định (Fixed Rate Mortgage).
固定利率贷款 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vay thế chấp với lãi suất cố định (Fixed Rate Mortgage)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 固定利率贷款
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 贷款 利率 是 10 分
- Lãi suất vay là 10 phân.
- 存款 利率 降低 了
- Lãi suất tiền gửi đã giảm.
- 我 在 查 贷款 的 利率
- Tôi đang kiểm tra lãi suất của khoản vay.
- 银行 决定 提高 利率
- Ngân hàng quyết định tăng lãi suất.
- 定期存款 的 利息 是 多少
- Lãi định kỳ là bao nhiêu?
- 他 贷款 的 利率 是 5 厘
- Lãi suất khoản vay của anh ấy là 0.5%.
- 她 和 银行 商定 了 一项 贷款
- Cô ấy đã thỏa thuận với ngân hàng về một khoản vay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
固›
定›
款›
率›
贷›