Đọc nhanh: 民族资产阶级 (dân tộc tư sản giai cấp). Ý nghĩa là: giai cấp tư sản dân tộc; tư sản dân tộc.
民族资产阶级 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giai cấp tư sản dân tộc; tư sản dân tộc
殖民地、 半殖民地国家和某些新独立国家里的中等资产阶级
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 民族资产阶级
- 清除 资产阶级 个人主义 的 肮脏 思想
- loại bỏ tư tưởng thối nát chủ nghĩa cá nhân của giai cấp tư sản
- 官僚 买办 资产阶级
- tư sản mại bản quan liêu.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 乙是 民族音乐 音阶 上 的 一级
- Dĩ là một bậc trong thang âm nhạc dân tộc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
族›
民›
级›
资›
阶›