Đọc nhanh: 资产担保证券 (tư sản đảm bảo chứng khoán). Ý nghĩa là: ABS, bảo mật được hỗ trợ bằng tài sản.
资产担保证券 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. ABS
✪ 2. bảo mật được hỗ trợ bằng tài sản
asset-backed security
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资产担保证券
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 我 坚决 应战 , 保证 按时 完成 生产指标
- tôi kiên quyết chấp nhận điều kiện, bảo đảm hoàn thành chỉ tiêu sản xuất đúng thời hạn.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 你们 的 产品 能 保证质量 吗 ?
- Sản phẩm của các bạn có đảm bảo chất lượng không?
- 发展 生产 才 能够 保证供应
- Phát triển sản xuất mới có thể bảo đảm đủ cung cấp.
- 医生 们 在 努力 保证 早产 婴儿 成活 方面 热情 很 高
- Các bác sĩ rất nhiệt tình trong việc đảm bảo sự sống sót của trẻ sơ sinh non.
- 他 决定 在 房地产 上 投资
- Anh quyết định đầu tư vào bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
产›
保›
券›
担›
证›
资›