Đọc nhanh: 债务担保证券 (trái vụ đảm bảo chứng khoán). Ý nghĩa là: nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), loại trái phiếu.
债务担保证券 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghĩa vụ nợ có thế chấp (CDO), loại trái phiếu
collateralized debt obligation (CDO), type of bond
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 债务担保证券
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 他们 必须 缴纳 保证金
- Họ phải nộp tiền đặt cọc.
- 我们 保证 提前完成 任务
- Chúng tôi cam đoan hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
- 不要 让 债务 压垮 自己
- Đừng để nợ nần đè bẹp bản thân.
- 他们 平等 分担 家务
- Họ chia sẻ công việc gia đình một cách bình đẳng.
- 委任状 ( 旧时 派 人 担任 职务 的 证件 )
- giấy uỷ nhiệm; giấy bổ nhiệm
- 他 在 学会 只 挂 个 空名 , 不 担任 具体 职务
- anh ấy ở hội học thuật chỉ là trên danh nghĩa, chứ không đảm nhận chức vụ cụ thể nào.
- 我以 共青团员 的 名义 向 组织 保证 , 一定 提前完成 任务
- tôi với tư cách là một đoàn viên hứa với tổ chức là nhất định sẽ hoàn thành nhiệm vụ trước thời hạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
债›
券›
务›
担›
证›