Đọc nhanh: 退休金双轨制 (thối hưu kim song quỹ chế). Ý nghĩa là: xem 養老金雙軌制 | 养老金双轨制.
退休金双轨制 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 養老金雙軌制 | 养老金双轨制
see 養老金雙軌制|养老金双轨制 [yǎng lǎo jīn shuāng guǐ zhì]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 退休金双轨制
- 回聘 退休 人员
- mời nhân viên về hưu trở lại
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 不要 被 金 迷惑 了 双眼
- Đừng để bị tiền mê hoặc đôi mắt.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 他 提前 申请 了 退休
- Ông đã nộp đơn xin nghỉ hưu sớm.
- 他 退休 后 变得 很 健忘
- Sau khi nghỉ hưu, ông ấy trở nên rất hay quên.
- 我 退休 晚 , 所以 养老金 多一些
- Tôi nghỉ hưu muộn nên lương hưu cũng cao hơn một chút.
- 他 的 退休 生活 非常 康乐
- Cuộc sống về hưu của ông ấy rất an nhàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
休›
制›
双›
轨›
退›
金›