Đọc nhanh: 安替比林 (an thế bí lâm). Ý nghĩa là: Anti-py-rin; thuốc hạ sốt; thuốc giải nhiệt, ăng-ti-pi-rin.
安替比林 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Anti-py-rin; thuốc hạ sốt; thuốc giải nhiệt
药名,有机化合物,分子式C1 1 H1 2 N2 O,无色或白色的结晶,稍有苦味有退热和镇痛作用 (德Antipyrin)
✪ 2. ăng-ti-pi-rin
退热及止痛的一种
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安替比林
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 佩林 再次 就 国家 安全 问题 炮轰 总统
- Palin lại nhắm vào tổng thống vì an ninh quốc gia.
- 竹林 里 非常 安静
- Rừng tre rất yên tĩnh.
- 比安卡 是 替 第三方 拍卖 这枚 邮票
- Bianca đang bán đấu giá con tem thay mặt cho một bên thứ ba.
- 替捕 的 一垒 安 打 ; 第二 垒 替补 偷击
- Đánh 1 hit an toàn cho người chạy đến chốt một; Người dự bị chốt hai lấy cắp chạy.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 从 我们 拿到 了 比林斯 利 学园 的 面试 名额 起
- Kể từ khi một vị trí được mở ra tại Học viện Billingsley.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
安›
替›
林›
比›