Đọc nhanh: 贺普丁 (hạ phổ đinh). Ý nghĩa là: Tên thương hiệu Trung Quốc của Lamivudine 拉米夫定.
贺普丁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên thương hiệu Trung Quốc của Lamivudine 拉米夫定
Chinese brand name of Lamivudine 拉米夫定 [Lā mǐ fū dìng]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺普丁
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 什么 马丁 · 路德 · 金 的 T恤
- Những chiếc áo sơ mi của Martin Luther King?
- 人口普查
- tổng điều tra nhân khẩu.
- 黄瓜 丁儿
- Món dưa chuột thái hạt lựu.
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 人们 普遍认为 如此
- Mọi người thường cho rằng như vậy.
- 人们 关注 普遍性 问题
- Mọi người quan tâm đến các vấn đề phổ biến.
- 今年 高 普考 的 報 名人 數 暴增 了 一萬人
- Năm nay, số lượng thí sinh đăng ký tham gia kỳ thi tuyển sinh chung tăng vọt lên 10.000 người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丁›
普›
贺›