Đọc nhanh: 贺军翔 (hạ quân tường). Ý nghĩa là: Mike He (1983-), diễn viên Đài Loan.
贺军翔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mike He (1983-), diễn viên Đài Loan
Mike He (1983-), Taiwanese actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺军翔
- 电贺 中国队 荣获冠军
- Gửi điện mừng đoàn Trung Quốc đã đoạt giải nhất.
- 中国人民解放军 是 中国 人民 民主专政 的 柱石
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là trụ cột của chuyên chính dân chủ nhân dân Trung Quốc .
- 龙翔凤翥
- rồng bay phượng múa.
- 两军 酣战
- quân hai bên đánh nhau kịch liệt
- 中国人民解放军 是 保卫祖国 的 钢铁长城
- Quân giải phóng nhân dân Trung Quốc là bức tường thành bảo vệ tổ quốc.
- 中国人民解放军 于 1927 年 建军
- Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc được thành lập vào năm 1927.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
- 为什么 群众 这么 爱护 解放军 因为 解放军 是 人民 的 子弟兵
- vì sao nhân dân yêu mến quân giải phóng? bởi vì quân giải phóng là con em của nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
军›
翔›
贺›