Đọc nhanh: 翔实 (tường thực). Ý nghĩa là: tỉ mỉ xác thực. Ví dụ : - 翔实的材料。 tài liệu tỉ mỉ xác thực. - 叙述翔实可信。 tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
翔实 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỉ mỉ xác thực
详细而确实
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翔实
- 翔实 的 材料
- tài liệu tỉ mỉ xác thực
- 内容 翔实 可信
- Nội dung tường tận xác thực đáng tin.
- 叙述 翔实 可信
- tường thuật tỉ mỉ xác thực đáng tin cậy
- 你 的 报告 翔实 准确
- Báo cáo của bạn chi tiết và chính xác.
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 业已 调查 属实
- đã điều tra đúng với sự thật.
- 世界 上 真实 存在 的 大 蟒蛇 , 能 巨大 到 什么 程度
- Trên thế giới có thật là có rắn khổng lồ, có thể to tới trình độ nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
翔›