Đọc nhanh: 贺知章 (hạ tri chương). Ý nghĩa là: He Zhizhang (659-744), nhà thơ thời Đường.
贺知章 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. He Zhizhang (659-744), nhà thơ thời Đường
He Zhizhang (659-744), Tang dynasty poet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贺知章
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 三枚 奖章
- Ba tấm huân chương.
- 这 篇文章 无头无尾 , 不知所云
- Bài viết không đầu không đuôi, không hiểu viết gì.
- 黄澄澄 的 金质奖章
- huy chương vàng óng
- 一知半解
- chỉ biết lơ mơ; biết sơ sơ.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 从 文章 中 , 我们 可以 知道 冬天 有 六个 节气
- Qua bài viết chúng ta có thể biết mùa đông có sáu tiết khí.
- 一看 他 的 脸色 , 我 就 知道 准是 有 什么 好消息
- nhìn thấy vẻ mặt của anh ấy là tôi biết chắc có tin vui đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
知›
章›
贺›