费用清单 fèiyòng qīngdān
volume volume

Từ hán việt: 【phí dụng thanh đơn】

Đọc nhanh: 费用清单 (phí dụng thanh đơn). Ý nghĩa là: danh sách các khoản phí; danh mục phí; lệ phí.

Ý Nghĩa của "费用清单" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

费用清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. danh sách các khoản phí; danh mục phí; lệ phí

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费用清单

  • volume volume

    - 他们 tāmen 平均 píngjūn 分担 fēndān 费用 fèiyòng

    - Họ chia đều chi phí với nhau.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 不用 bùyòng 费心 fèixīn

    - Nó không làm phiền tôi chút nào.

  • volume volume

    - 收取 shōuqǔ de 费用 fèiyòng 不算 bùsuàn gāo

    - Phí anh ấy thu không tính là cao.

  • volume volume

    - 运输 yùnshū 装箱 zhuāngxiāng 费用 fèiyòng 已经 yǐjīng hán zài 单价 dānjià zhōng le

    - Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.

  • volume volume

    - 费用 fèiyòng zài 请款单 qǐngkuǎndān shàng 已有 yǐyǒu 明示 míngshì

    - Lệ phí được ghi rõ trong phiếu thanh toán.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 分担 fēndān le 公司 gōngsī de 运营 yùnyíng 费用 fèiyòng

    - Họ chia sẻ chi phí vận hành của công ty.

  • - 商家 shāngjiā xiàng 客户 kèhù 提供 tígōng le 估价单 gūjiàdān 说明 shuōmíng le suǒ 费用 fèiyòng

    - Nhà cung cấp đã cung cấp cho khách hàng hóa đơn tạm thời, giải thích các khoản phí cần thiết.

  • - qǐng zài 离店 lídiàn 日期 rìqī qián 结清 jiéqīng 所有 suǒyǒu 费用 fèiyòng

    - Vui lòng thanh toán hết tất cả các khoản phí trước ngày rời khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bát 八 (+6 nét), thập 十 (+6 nét)
    • Pinyin: Chán , Dān , Shàn
    • Âm hán việt: Thiền , Thiện , Đan , Đơn
    • Nét bút:丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:CWJ (金田十)
    • Bảng mã:U+5355
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng , Qìng
    • Âm hán việt: Sảnh , Thanh
    • Nét bút:丶丶一一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQMB (水手一月)
    • Bảng mã:U+6E05
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Bì , Fèi
    • Âm hán việt: , Bỉ , Phí
    • Nét bút:フ一フノ丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LNBO (中弓月人)
    • Bảng mã:U+8D39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao