Đọc nhanh: 贸易组织 (mậu dị tổ chức). Ý nghĩa là: Tổ chức thương mại.
贸易组织 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tổ chức thương mại
trade organization
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贸易组织
- 世卫 是 世界卫生组织 的 简称
- WHO là tên viết tắt của Tổ chức Y tế Thế giới.
- 下级组织
- tổ chức cấp dưới
- 上级 组织
- tổ chức cấp trên。
- 他 从事 进出口 贸易
- Anh ấy làm thương mại xuất nhập khẩu.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
- WTO 是 世界贸易组织 的 简称
- WTO là viết tắt của Tổ chức Thương mại Thế giới.
- 他们 发起 组织 一个 读书会
- họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
- 他们 举 我 为 活动 的 组织者
- Họ bầu tôi làm người tổ chức hoạt động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
易›
组›
织›
贸›