Đọc nhanh: 费奥多尔 (phí áo đa nhĩ). Ý nghĩa là: Theodor of Fyodor (tên).
费奥多尔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Theodor of Fyodor (tên)
Theodor of Fyodor (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 费奥多尔
- 你 盯 着 多 伊尔
- Bạn chắc chắn rằng bạn đã để mắt đến Doyle.
- 在 奥兰多 长大
- Điều đó lớn lên ở Orlando.
- 你 这个 月 的 伙食费 花 了 多少 ?
- Tháng này bạn đã tiêu bao nhiêu tiền ăn?
- 不管 吃 多少 饭 , 也 别 浪费
- Bất kể ăn bao nhiêu cơm, cũng đừng lãng phí.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 但 你 在 乐高 商店 消费 的 发票 真 多
- Nhưng bạn có rất nhiều hóa đơn cho cửa hàng Lego ở đây.
- 你 可以 在 网上 找到 许多 免费 的 学习材料
- Bạn có thể tìm thấy rất nhiều tài liệu học tập miễn phí trên mạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
奥›
尔›
费›