Đọc nhanh: 免税物品 (miễn thuế vật phẩm). Ý nghĩa là: Hàng miễn thuế.
免税物品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hàng miễn thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 免税物品
- 他 向 朝廷 贡了 一些 物品
- Anh ta cống nạp một số vật phẩm cho triều đình.
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 我们 把 贵重物品 锁 了 起来 以免 被盗
- Chúng tôi khóa những vật có giá trị của mình để tránh bị trộm.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 你 不要 随便 检 物品
- Bạn đừng lượm đồ vật tùy tiện.
- 不要 给 孩子 太大 的 压力 , 以免 物极必反 , 收到 反 效果
- Đừng tạo áp lực quá lớn cho con, kẻo gây phản tác dụng.
- 人们 应该 看管 好 自己 的 物品 , 不要 到处 乱放
- Mọi người nên bảo quản đồ đạc của mình, không được để chúng lung tung.
- 请 小心 开拆 箱子 , 以免 损坏 物品
- Xin cẩn thận khi tháo hộp, tránh làm hỏng đồ vật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
免›
品›
物›
税›