Đọc nhanh: 贵州西江苗寨 (quý châu tây giang miêu trại). Ý nghĩa là: Làng Tây Giang Quý Châu.
✪ 1. Làng Tây Giang Quý Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵州西江苗寨
- 不是 亚利桑那州 就是 新墨西哥州
- Arizona hoặc New Mexico.
- 去 新泽西州 跟 去 俄克拉何马州 不是 一条 路
- New Jersey không phải trên đường đến Oklahoma.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 他 是 在 新泽西州 做 律师 的
- Anh ấy đã thực tập ở New Jersey.
- 西湖 醋 鱼 是 中国 浙江省 杭州市 菜品
- Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc
- 下 人们 吃 的 这些 东西 比 达官贵人 喂狗 的 还 差
- những thức ăn mà thuộc hạ ăn còn không bằng thức ăn quan cho chó ăn.
- 兰州 向来 是 西北 交通 的 要冲
- Lan Châu xưa nay là nơi xung yếu về giao thông của khu vực Tây Bắc.
- 到 杭州 西湖 去 的 人 , 总要 到 岳王 坟前 凭吊 一番
- Người đến Tây Hồ ở Hàn Châu, đều ghé viếng mộ của Nhạc Vương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
寨›
州›
江›
苗›
西›
贵›