Đọc nhanh: 炒三丝 (sao tam ty). Ý nghĩa là: món xào thập cẩm.
炒三丝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. món xào thập cẩm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 炒三丝
- 一到 三月 , 桃花 、 李花 、 和 海棠 陆陆续续 都 开 了
- đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 炒 粉丝
- Miến xào.
- 它 的 长度 是 三 丝米
- Chiều dài của nó là ba decimillimetre.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 一个三十多岁 的 农民 重走 青春 , 勇闯 足坛
- Một người nông dân ở độ tuổi ba mươi trở lại thời trai trẻ và dấn thân vào bóng đá.
- 一共 五个 , 我 吃 了 俩 , 他 吃 了 三
- Tất cả có năm cái, tôi ăn hết hai cái, anh ấy ăn hết ba cái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
三›
丝›
炒›