西江 xījiāng
volume volume

Từ hán việt: 【tây giang】

Đọc nhanh: 西江 (tây giang). Ý nghĩa là: Sông Tây Giang.

Ý Nghĩa của "西江" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Sông Tây Giang

Xijiang River

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西江

  • volume volume

    - 赣江 gànjiāng 流经 liújīng 江西 jiāngxī

    - Sông Cán Giang chảy qua Giang Tây.

  • volume volume

    - 江西 jiāngxī 品质 pǐnzhì 优良 yōuliáng

    - Đồ gốm Giang Tây có chất lượng tốt.

  • volume volume

    - 一色 yīsè de 江西 jiāngxī 瓷器 cíqì

    - toàn đồ gốm Giang Tây.

  • volume volume

    - 漓江 líjiāng zài 广西 guǎngxī hěn měi

    - Sông Ly Giang ở Quảng Tây rất đẹp.

  • volume volume

    - 祖上 zǔshàng 是从 shìcóng 江西 jiāngxī 迁来 qiānlái de

    - tổ tiên của anh ấy từ Giang Tây chuyển đến.

  • volume volume

    - 这杆 zhègān 梭镖 suōbiāo shì 江西 jiāngxī 根据地 gēnjùdì 时代 shídài 传下来 chuánxiàlai de

    - Chiếc ném lao này đã được truyền lại từ thời kỳ cứu quốc ở Kinh Tế, Giám Mục.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 瓷器 cíqì 比较 bǐjiào 粗糙 cūcāo 赶不上 gǎnbùshàng 江西 jiāngxī

    - Đồ sứ này tương đối thô, không bằng đồ sứ Tây Giang.

  • volume volume

    - 西湖 xīhú shì 中国 zhōngguó 浙江省 zhèjiāngshěng 杭州市 hángzhōushì 菜品 càipǐn

    - Cá chua ngọt Tây Hồ là một món ăn ở Hàng Châu, tỉnh Chiết Giang, Trung Quốc

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Giang
    • Nét bút:丶丶一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EM (水一)
    • Bảng mã:U+6C5F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 西

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:á 襾 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tây ,
    • Nét bút:一丨フノフ一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MCW (一金田)
    • Bảng mã:U+897F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao