Đọc nhanh: 贵州日报 (quý châu nhật báo). Ý nghĩa là: Nhật báo Quý Châu.
贵州日报 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật báo Quý Châu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贵州日报
- 晚报 将 于 7 月 1 日 扩版 , 由 四版 增 为 六版
- Báo chiều, từ ngày 1 tháng 7 sẽ tăng thêm số trang, từ bốn trang thành sáu trang.
- 一份 《 人民日报 》
- Một tờ báo Nhân Dân.
- 几种 报纸 都 转载 了 《 人民日报 》 的 社论
- một số tờ báo đều đăng lại xã luận của 'Nhân dân nhật báo'.
- 学习 关于 因果报应 的 宝贵 一课
- Học một bài học quý giá về nghiệp
- 报名 时间 自即日起 至 本月底 止
- Thời gian đăng ký bắt đầu từ hôm nay cho đến cuối tháng này.
- 选自 《 人民日报 》
- tuyển từ nhân dân Nhật báo.
- 合伞 垌 ( 在 贵州 )
- Hợp Tản Động (ở tỉnh Quý Châu, Trung Quốc)
- 星期日 报有 很多 广告 和 许多 栏目
- Tờ báo chủ nhật có nhiều quảng cáo và nhiều chuyên mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
州›
报›
日›
贵›